Máy sinh hóa miễn dịch tự động Chemwell 2910

Share on FacebookShare on Google+Tweet about this on TwitterShare on LinkedIn

Máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch tự động Chemwell 2910

Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ đặt hàng: 0914266608

MS:

Giá: Liên hệ

Danh mục: AWARENESS.

Số lượng:  

Mô tả chi tiết

MÁY SINH HÓA VÀ MIỄN DỊCH TỰ ĐỘNG

MODEL: CHEMWELL-2910

HÃNG SẢN XUẤT: AWARENESS - MỸ

XUẤT XỨ: MỸ

Tiêu chuẩn FDA, FDA, ISO 13485:2003, NRTL, CE, NIST

Hàng mới 100%, Kèm CO, CQ, Giấy phép Bộ y tế,...

2 ỨNG DỤNG TRONG 1 THIẾT BỊ

(PHÂN TÍCH SINH HÓA + XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH ELISA)


CÁC XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC :


-Sàng lọc trước sinh: Kit elisa Double  test (Free betaHCG, PAPP-A), Triple test (AFP/Free betaHCG/uE3),

 Quadruple test (Triple test+ Inhibin A).

-Sàng lọc sau sinh :  Kit elisa G6PD ,Kit elisa 17-OH...v.v.

-Tiền sản giật : kit elisa sFlt-1, kit elisa PlGF .

Sàng lọc sơ sinh: Kit elisa NTSH, Kit elisa NT4, Kit elisa N17OHP, Kit elisa NTBG, Kit elisa Patient cards

Khả năng sinh sản: Kit elisa Fertility panel, Kit elisa AMH, Kit elisa LH, Kit elisa FSH, Kit elisa PRL,

 Kit elisa PRLs, Kit elisa hCG, ...

Thiếu hụt về phát triển: Kit elisa hGH.

Steroid: Kit elisa Cortisol, Kit elisa DHEA-S, Kit elisa DHEA, Kit elisa Testosterone, 

Kit elisa Free Testosterone, Kit elisa Progesterone,  Kit elisa Progesterone, Kit elisa Estradiol (E2),

 Kit elisa Unconjugated Estriol (uE3), Kit elisa SHBG.

Sàng lọc ung thư sớm: Kit elisa Caccer marker panel, Kit elisa AFP, Kit elisa CEA, Kit elisa PSA, 

Kit elisa free PSA, Kit elisa free β-hCG, Kit elisa CA-125, Kit elisa CA 19-9, Kit elisa CA 15-3.

Sàng lọc bệnh tim mạch: Kit elisa DIG, Kit elisa hs-CRP, Kit elisa CKMB, Kit elisa Myoglobin, Kit elisa cTnI

Bệnh truyền nhiễm: Kit elisa H Pylori, Kit elisa HIV, HbsAg, Kit elisa Toxo, Kit elisa HAV, Kit elisa HCV

Nhiễm trùng, nhiễm khuẩn: Kit elisa PCT, Kit elisa CH50, Kit elisa CRP

Bệnh tuyến giáp: Kit elisa Thyroid panel, Kit elisa Free Thyroid panel, Kit elisa T3, Kit elisa Free T3,

 Kit elisa T4, Kit elisa Free T4, Kit elisa TSH, Kit elisa T3U, Kit elisa TBG, Kit elisa Tg

Bệnh tự miễn: Kit elisa Anti-Tg, Kit elisa Anti-TPO

- Bệnh tiểu đường: Kit elisa Diabetes panel, Kit elisa Insulin, Kit elisa Rapid Insulin, Kit elisa C-peptide

- Bệnh thiếu máu: Kit elisa Anemia Panel, Kit elisa EPO, Kit elisa Folate, Kit elisa Ferritin, Kit elisa Vitamin B12,

 Kit elisa sTfR, ...

Chuyển hóa xương: Kit elisa Calcitonin, Kit elisa PTH, Kit elisa Vitamin D, Kit elisa Vitamin D direct

Nội tiết - Endocrine: Kit elisa ACTH, Kit elisa Cortisol, Kit elisa Leptin, Kit elisa Metanephrine,

 Kit elisa Normetanephrine, Kit elisa Renin.

- Bệnh dị ứng: Kit elisa IgE.

Các test khác: cài đặt theo nhu cầu của phòng xét nghiệm, phòng thí nghiệm.



Thông số kỹ thuật

 Tổng quát

 Công suất

 200 test/h với phương pháp đo endpoint và 170 test/h với phương pháp đo kinetic

 Tổng thể tích phản ứng

 Ít hơn 250µL

 Kích thước

 86 x 51 x 40 cm

 Trọng lượng

 36 kg

 Phân phối mẫu và hóa chất

 Tính năng

 Pha loãng, tiền pha loãng, có thể phân phối một hóa chất hay nhiều hóa chất

 Bơm

 Hai bơm xi lanh, kích thước 50µL và 2.5 mL

 Các kim hút

 Làm bằng thép không gì 316, tương thích tối đa với các loại hóa chất, có cảm biến mực chất lỏng.

 Giới hạn thể tích hút

 2µL - 1.95mL

 Sai số khi hút < 5µl

 <2.5% CV

 Sai số khi hút > 5µl

 <1% CV

 Số vị trí đặt mẫu tối đa

 96

 Số vị trí đặt hóa chất tối đa

 Từ 27-44 hoặc nhiều hơn

 Khay hóa chất tiêu chuẩn

 27

 Khay phản ứng

 Dạng giếng, thanh hoặc tấm chuẩn

 Các bình chất lỏng

 Cho dàn rửa: 3 bình đều có cảm biến mực chất lỏng

·   Bình nước rửa 2L

·   Bình dung dịch rửa có chất tẩy 1L

·   Bình đựng nước thải của dàn rửa

Cho kim hút:

·   1 bình nước cất 1L

 Đọc, rửa

Đầu rửa kim

 8 kim, rửa tự động

Chương trình

 Tạo và chạy các giao thức chương trình người dùng hút, pha chế, làm ướt, trộn

Thiết kế tùy chọn

 Đọc độ hấp thụ đa sắc đồng thời trong cả 4 kênh, người sử dụng có thể lựa chọn đơn sắc hoặc đa sắc

Các kính lọc giao thoa

  8 vị trí kính lọc: 340, 405, 450, 505, 545, 600, 630, 700 hoặc tùy chọn

Dải tuyến tính0.2-3.0A

 Điều khiển nhiệt độ và thời gian

Điều khiển nhiệt độ

 Giếng, kim hút và các ống, nhiệt độ môi trường hoặc 370C

Chế đô EIA

 Phần mềm điều khiển thời gian ủ, cài đặt riêng cho mỗi hàng hoặc cho toàn bộ vị trí của plate

Hệ thống làm mát RCA

 Phụ kiện làm mát hóa chất (tùy chọn) làm mát 20C-150C

Các kính lọc giao thoa

  Đọc độ hấp thụ đa sắc trong đồng thời cả 4 kênh, người sử dụng có thể lựa chọn đơn sắc hoặc đa sắc

Dải tuyến tính

 Thời gian sống dài, vỏ bọc cứng, tập trung ion. 

Độ chính xác quang kế< +/- 1%

 Phần mềm

Format

 CD-ROM và hỗ trợ Internet để update

Hỗ trợ

 Windows XP, Windows 7,8,10

Cấu hình tối thiểu

 Pentium II/ 233 MHz, 64MB RAM, VGA monitor, 100 MB ổ cứng, cổng USB

Cấu hình yêu cầu

 Pentium II/ 233 MHz, 128MB RAM, windows 98 hoặc cao hơn, CD, SVGA monitor, 100 MB ổ cứng, cổng USB

Các chế độ tính toán

 Độ hấp thu, chuẩn đơn, hệ số, động học thời gian cố định, động học đa điểm, động học bằng chuẩn, tuyến tính, log logit, cubic spline, 4 thông số, phân tích bằng độ hấp thụ…

Tiêu chuẩn

FDA, ISO 13485:2003, NRTL, CE, NIST 

 Phụ kiện tiêu chuẩn

Thân máy chính

 01

Đĩa CD phần mềm

 01

Bình chứa nước cất

 01

Ống dẫn nước thải

 01

Cáp kết nối máy tính

 01

Giá để hóa chất

 01

Bộ phụ kiện tiêu chuẩn

 01

Bộ dụng cụ

 01

Phiến phản ứng 96 giếng

 01

Bộ phụ kiện tiêu chuẩn

 01

Sách hướng dẫn sử dụng

 01


- Xét nghiệm sinh hóa
+ Glu, Ure, Cre, Cholesterol, HDL-C, LDL-C...
+ Triglycerid, Bil-D, Bil-T, Acid uric.
+ GOT, GPT, GGT, ALP, Amylase, CK,  CK-MB, LDH.
+ Protein, Albumin, Hb, Fibrinogen. Acid lactic, Acid pyruvic…. 
- Xét nghiệm miễn dịch
+ Virus máu: HIV Combi, HbsAg, HbeAg, A-Hbs, A-Hbc, A-Hbc Igm, Anti-HAV, Anti-HCV, Anti-Hbe, A-Hbc IGM, A-Hcv
+ Ung thư: Cea, AFP, Ca-125, Ca 19-9, Ca -153, Ca 72-4, Cyfra 21-1, NSE, T-Psa, F-Ps
+ Sinh sản:  Hcg-Beta, E2, LH, PRL, FSH, Oetradiol, Testosteron, DHEAS, SHBG.
+ Tuyến Giáp: TSH, FT4,T4, FT3,T3, TG, A-TG, A-TSH, A-TPO.
+ Tim Mạch: Myoglobin 18, Troponin-T, Digoxin, Nt-Pro BNP.
+ Thận:  Ferritine, Serum Folate, Red Cell Folate, Vitamin B12, PTH, Beta-Crosslaps, N-Mi Osteocalcin, P1NP.
+ Tiểu đường: Cortisol, Insulin, C-Peptide, S-100, ACTH.
+ Thiếu máu: Total IgE.
- Ứng dụng
+ Máy có thể thực hiện đồng thời cả xét nghiệm sinh hóa và miễn dịch nên có nhiều ý nghĩa trong thực tế.
+ Chuẩn đoán có độ tin cậy cao đối với các bệnh hay gặp ở người.
+ Phân tích độc tố nấm.
+ Có thể kiểm tra định lượng được dư lượng kháng sinh.
+ Test kit ELISA dùng để kiểm soát, sàng lọc dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, thuốc trừ sâu còn tồn đọng trong các chế phẩm xuất xứ từ thực vật, rau củ quả.

DANH MỤC SẢN PHẨM

ĐỐI TÁC

May sieu am mpt
MEDISON
Ultrasound Imaging System 
May sieu am Philips
Awareness
FUKUDA

THỐNG KÊ

Lượt truy cập: 1631899
Đang online: 9
DMCA.com Protection Status